Ống gió tròn xoắn (Spiral) & ống gió chữ nhật là hai cấu hình phổ biến trong HVAC. Bài viết này giúp bạn chọn theo tổn thất áp (ΔP), tiếng ồn, không gian lắp đặt, chi phí và tiêu chí nghiệm thu để đạt “đầu tiên đã đỗ”.
Vì sao cần so sánh “đúng kỹ thuật”?
➤ Ổn định lưu lượng: lựa chọn đúng hình dạng ống giúp quạt đạt Q thiết kế với ΔP thấp.
➤ Nền ồn dễ chịu: giảm xoáy – ma sát → giảm dB tại khu sử dụng.
➤ Tối ưu chi phí vòng đời: đầu tư hợp lý nhưng tiết kiệm điện & bảo trì dài hạn.
Tuyến ống tối ưu giúp ΔP thấp và nền ồn ổn định
Ống gió tròn xoắn (Spiral): đặc điểm
➤ Khí động học tốt: bề mặt liên tục, ít góc chết → ΔP thấp, vận tốc đồng đều.
➤ Độ kín cao: ghép xoắn & ron kín giúp hạn chế rò rỉ, phù hợp hệ tiêu chuẩn Class cao.
➤ Thẩm mỹ trần mở: phù hợp văn phòng, TTTM; dễ phối sơn công nghiệp.
Ống gió chữ nhật: đặc điểm
➤ Linh hoạt không gian: tối ưu trần thấp/ô kỹ thuật hẹp; dễ bo tránh dầm, ống, cáp.
➤ Phụ kiện đa dạng: cút, chia nhánh, chuyển tiếp thuận tiện cho tuyến phức tạp.
➤ Yêu cầu niêm kín tốt: cần bích phẳng + gioăng EPDM + mastic để đạt độ kín.
So sánh nhanh theo tiêu chí chính
➤ ΔP & năng lượng: tròn xoắn thường thấp hơn chữ nhật ở cùng lưu lượng & chiều dài.
➤ Tiếng ồn: tròn xoắn ít xoáy → ồn thấp; chữ nhật cần cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10.
➤ Không gian: chữ nhật tối ưu trần hẹp; tròn xoắn đẹp cho trần mở.
➤ Chi phí: sản xuất tròn xoắn nhanh; chữ nhật linh hoạt nhưng dễ tăng phụ kiện.
➤ Độ kín & rò rỉ: tròn xoắn thuận lợi; chữ nhật phụ thuộc bích–gioăng–thi công.
Ứng dụng khuyến nghị
➤ Văn phòng, bán lẻ, F&B trần mở: ưu tiên ống tròn xoắn để vừa đẹp vừa êm.
➤ Hành lang, trần thấp, ô kỹ thuật dày đặc: chọn ống chữ nhật để tận dụng không gian.
➤ Nhà xưởng/khối kỹ thuật: tùy mục tiêu ΔP/chi phí; cân nhắc tròn cho tuyến dài vận tốc cao.
Cách chọn kích thước & tốc độ gió
➤ Ống chính: 5–7 m/s cho văn phòng; có thể cao hơn ở nhà xưởng nhưng kiểm soát dB.
➤ Ống nhánh: 3–5 m/s để giảm tiếng rít tại miệng gió.
➤ Miệng gió: tính throw/NC; nếu trần thấp, giảm vận tốc mặt để tránh lùa.
Thi công – shopdrawing – nghiệm thu “đầu tiên đã đỗ”
1) Thiết kế & shopdrawing
➤ Tối ưu tuyến: hạn chế cút gắt; chuyển tiếp 1:7–1:10; chừa đoạn thẳng trước–sau thiết bị.
➤ Vật liệu & bích: bích TDC/TDF (chữ nhật), ron EPDM liên tục, tiêu chí độ kín Class.
2) Lắp đặt
➤ Niêm kín: mastic đúng chủng loại; soapy test tại bích & mối ghép.
➤ Treo–đỡ & rung: khoảng cách treo theo tải; khớp nối mềm tách rung tại quạt/AHU.
3) Kiểm tra & nghiệm thu
➤ Đo ΔP & lưu lượng: pitot/hood; cân chỉnh VCD/OBD; xác nhận Q đạt thiết kế.
➤ Độ ồn: đo dB tại khu sử dụng; bổ sung silencer/duct liner nếu cần.
So sánh ống gió tròn xoắn và chữ nhật: ΔP, ồn & chi phí
Lỗi phổ biến & cách tránh
➤ Quá nhiều cút/côn gắt: tăng ΔP; dùng cút bo & chuyển tiếp dài.
➤ Thiếu đoạn thẳng ổn định: gây ồn & sai số đo lưu lượng.
➤ Rò rỉ mối ghép: thất thoát gió; cần test rò & trám ngay bằng mastic phù hợp.
Hiệu quả năng lượng & vận hành
➤ ΔP thấp → điện thấp: đặc biệt có lợi khi dùng VSD cho quạt.
➤ Bảo trì dễ: cửa thăm đúng vị trí; vật liệu bền, chống bụi tốt giúp IAQ ổn định.