Ống gió chịu hóa chất dùng vật liệu PP, PVDF hoặc FRP để dẫn khí ăn mòn/ẩm mặn/khói acid–base trong phòng thí nghiệm, sản xuất pin, mạ điện, dược–hóa chất. Bài viết này trình bày cách chọn vật liệu, cấu hình phụ kiện, quy trình lắp đặt–kiểm định để bạn đỗ nghiệm thu ngay lần đầu và vận hành an toàn.
Vì sao chọn ống gió PP/PVDF/FRP?
➤ Kháng hóa chất vượt trội: chịu HCl/H₂SO₄/HF hơi loãng–đậm tùy cấp vật liệu; hạn chế mục rỗ & nứt ứng suất.
➤ Kín khít & ổn định ΔP: mối nối hàn nhiệt (PP/PVDF) hoặc lay-up (FRP) cho độ kín cao, giảm rò rỉ dài hạn.
➤ Bề mặt nhẵn – dễ vệ sinh: ít bám muối/kết tủa; thuận tiện bảo trì, giảm cục bộ tổn thất áp.
➤ Tuổi thọ cao: chống ăn mòn không khí ẩm mặn/khí ăn mòn, phù hợp tuyến hút hóa chất & scrubber.

Chọn vật liệu theo ứng dụng
➤ PP (Polypropylene): kinh tế, nhẹ; phù hợp hơi acid–base thông dụng, nhiệt độ trung bình; hàn nhiệt nhanh.
➤ PVDF: chịu hóa chất mạnh & nhiệt cao hơn PP; bền UV; dùng cho HF, dung môi đặc thù, phòng pin–battery.
➤ FRP (Fiberglass Reinforced Plastic): kết cấu cứng vững, dải nhiệt rộng; lót lớp resin chịu hóa chất theo môi chất.
➤ Phụ kiện đồng bộ: van/damper chịu hóa chất, cửa thăm cùng vật liệu, gioăng FKM/EPDM phù hợp môi trường.
Ứng dụng điển hình
➤ Phòng thí nghiệm & hood hút: hút khói acid–base, dung môi; kết nối scrubber trung tâm.
➤ Nhà máy mạ điện/PCB: tuyến hút bể mạ, etching; ống chịu hơi ăn mòn & sương acid.
➤ Sản xuất pin–battery/chemicals: hơi HF/HCl; yêu cầu kín khít cao & vật liệu đặc chủng.
➤ Khu ven biển/ẩm mặn: tuyến ngoài trời cần bền muối & UV (PVDF/FRP lót phù hợp).

Thiết kế “vừa đủ” để kiểm soát ΔP & ồn
➤ Sizing theo equal friction/static regain; giữ vận tốc hợp lý để hạn chế ồn & cuốn hơi ăn mòn.
➤ Fitting khí động: cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10; thêm cánh hướng dòng ở nhánh T lớn để giảm xoáy & kết tủa.
➤ Vị trí cửa thăm: trước–sau quạt/scrubber, tại đổi hướng; đủ kích thước cho chổi/robot vệ sinh.
➤ Thoát nước ngưng/acid: slope nhẹ về điểm thu gom; vật liệu ống xả tương thích hóa chất.
Lắp đặt & niêm kín theo vật liệu
1) PP/PVDF – hàn nhiệt
➤ Chuẩn bị mép: vát mép, làm sạch bề mặt; kiểm soát nhiệt & tốc độ mỏ hàn để tránh rỗ khí.
➤ Nối bích: bích nhựa đúc/cơ khí; gioăng FKM/EPDM; siết bulông chéo, lực siết theo spec.
2) FRP – quấn/lót (lay-up)
➤ Resin phù hợp: chọn hệ vinyl ester/epoxy/other theo hóa chất; kiểm soát tỉ lệ & thời gian cure.
h5>➤ Mối nối & bích: chồng lớp vải thủy tinh đủ chiều dài; bích FRP hoặc lót FRP trên bích nền.
















