Silencer khí động và duct liner là bộ đôi hiệu quả để hạ tiếng ồn hệ thống gió mà vẫn giữ áp tĩnh thấp và lưu lượng thiết kế. Bài viết này trình bày nguyên lý, cấu hình, cách chọn và quy trình kiểm định để bạn đạt nghiệm thu êm ái ngay lần đầu.
Vì sao cần giảm ồn “đúng kỹ thuật”?
➤ Thoải mái âm học: giảm dB tại phòng họp, khách sạn, studio, văn phòng mở.
➤ Bảo toàn hiệu suất: giải pháp khí động giúp tổn thất áp thấp, không làm quạt phải tăng áp bù.
➤ Dễ nghiệm thu: có dữ liệu insertion loss và ΔP kèm cấu hình lắp đặt chuẩn hóa.
Silencer khí động & duct liner: giảm ồn mạnh, không hy sinh lưu lượng
Silencer khí động là gì?
➤ Cấu tạo: ống/khối tiêu âm với cánh khí động phủ vật liệu hấp thụ, tối ưu biên dạng để giảm xoáy và ma sát.
➤ Vị trí lắp: gần nguồn ồn (quạt/AHU/miệng công suất lớn), giữ đoạn thẳng trước–sau để đạt hiệu quả ổn định.
➤ Dải tần xử lý: hiệu quả từ trung–cao tần; có thể cấu hình phần tử để xử lý tiếng ồn dải hẹp của quạt.
Duct liner là gì?
➤ Cấu tạo: lớp vật liệu hấp thụ dán trong ống gió, có mặt bọc chống sợi bay, an toàn IAQ.
➤ Ứng dụng: tuyến dài/vận tốc trung bình để hấp thụ âm dọc theo ống, giảm ồn nền.
➤ Lưu ý: tránh khu bẩn/dầu mỡ hoặc phòng sạch cấp cao; ưu tiên vật liệu kháng ẩm và đạt chứng nhận phù hợp.
Ứng dụng điển hình
➤ Khách sạn, văn phòng cao cấp, phòng họp, rạp chiếu, studio.
➤ Bệnh viện, trường học, thư viện cần nền ồn rất thấp.
➤ Nhà xưởng/khối thương mại có AHU/quạt công suất lớn gây ồn nguồn.
Cách chọn silencer & liner theo mục tiêu dB
➤ Xác định nguồn ồn: đo phổ tần tại quạt/AHU/miệng gió; đặt mục tiêu dB ở khu sử dụng cuối.
➤ Chọn insertion loss: đối chiếu biểu đồ nhà sản xuất với chiều dài/tiết diện/biên dạng cánh.
➤ Kiểm soát ΔP: tính tổng tổn thất thêm; nếu tuyến căng áp, ưu tiên silencer khí động hoặc tăng tiết diện.
➤ Tránh tự kích ồn: giữ vận tốc hợp lý qua silencer; hạn chế cút gắt ngay trước–sau thiết bị.
Quy trình triển khai “đầu tiên đã đỗ”
1) Thiết kế & shopdrawing
➤ Mục tiêu âm học: đặt ngưỡng dB mục tiêu theo không gian; phân bổ giảm ồn giữa nguồn–tuyến–miệng.
➤ Bố trí ống: cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10; chừa đoạn thẳng tối thiểu (inlet/outlet) cho silencer.
➤ Vật liệu: liner có mặt bọc; silencer với lõi chống ẩm/bụi; gioăng EPDM & mastic kín khít.
Silencer khí động & duct liner: giảm ồn mạnh, không hy sinh lưu lượng
2) Lắp đặt
➤ Niêm kín: bịt mối ghép kỹ để không tạo rò rỉ sau tiêu âm (rò rỉ làm tăng ồn & ΔP thực tế).
➤ Cố định: treo–đỡ giảm rung; thêm khớp nối mềm tại quạt để tách rung cơ học.
➤ Bảo vệ liner: che chắn khi thi công để tránh xước rách; không dùng tại khu dầu mỡ/dơ bẩn.
3) Kiểm tra & nghiệm thu
➤ Đo dB: so sánh trước–sau tại vị trí người dùng; xác nhận đạt mục tiêu từng dải tần.
➤ TAB & ΔP: đo ΔP qua silencer/đoạn có liner; tối ưu setpoint VSD để giữ Q với áp tĩnh thấp.
➤ Kiểm rò: soapy test tại bích–mối ghép; sửa ngay để tránh tiếng rít & thất thoát.
Hiệu quả năng lượng & vận hành
➤ ΔP thấp → điện thấp: giải pháp khí động giảm yêu cầu áp tĩnh, hạ kWh quạt.
➤ Ổn định lâu dài: độ kín tốt và tuyến tối ưu giúp giữ ồn thấp theo thời gian, giảm bảo trì.
➤ Trải nghiệm êm: tăng chất lượng không gian, giá trị bất động sản & sự hài lòng người dùng.
Cung cấp, Thiết kế & lắp đặt hệ thống ống gió HVAC/PCCC