Mỗi ngành có rủi ro sản phẩm và quy chuẩn khác nhau, kéo theo yêu cầu phòng sạch khác nhau về cấp ISO, áp suất, nhiệt – ẩm, vi sinh. Dưới đây là bức tranh tổng quan giúp chọn cấu hình HVAC phù hợp.
Dược phẩm (GMP)
Mục tiêu: kiểm soát hạt & vi sinh để bảo vệ sản phẩm vô trùng.
Cấp sạch: thường ISO 5–8 tùy công đoạn; khu trọng yếu (chiết rót vô trùng) cần laminar tại điểm thao tác.
Áp suất: áp dương phân cấp từ sạch → kém sạch; áp âm cho xử lý độc tính/cytotoxic.
Nhiệt – ẩm: RH kiểm soát chặt (ví dụ 40–60%RH) để giảm phát sinh hạt/vi sinh & ổn định quy trình.
HVAC: AHU trung tâm với lọc nhiều cấp (G4/F7/H13/H14), thu hồi nhiệt, BMS giám sát ΔP/Temp/RH; SOP vệ sinh, gowning airlock, air shower (nếu cần).
Validation: nhấn mạnh IQ/OQ/PQ, vi sinh định kỳ, integrity test cho HEPA.

Điện tử – bán dẫn
Mục tiêu: hạn chế hạt vô cơ gây lỗi vi mạch/bề mặt.
Cấp sạch: khu sản xuất chính có thể cần ISO 4–6, còn phụ trợ ISO 7–8.
Dòng khí: ưu tiên laminar trên dây chuyền, vận tốc bề mặt đồng đều; FFU phổ biến do linh hoạt mở rộng.
Áp suất: áp dương giữa các vùng; hóa chất độc hại bố trí áp âm, xử lý khí thải riêng.
Nhiệt – ẩm: kiểm soát chặt để ổn định tĩnh điện (ESD) và dung sai máy (ví dụ 21–23°C; 40–50%RH).
Lưu ý: quản trị hơi hóa chất/VOCs, lọc than hoạt tính nếu cần; chống tĩnh điện.

Thực phẩm
Mục tiêu: hạn chế vi sinh – mùi – ẩm gây hỏng.
Cấp sạch: thường ISO 7–9 tùy khu; sản phẩm nhạy có thể cần HEPA tại điểm đóng gói.
Áp suất: đa số áp dương giữa vùng sạch và hành lang; áp âm cho khu mùi mạnh hoặc dị ứng.
Nhiệt – ẩm: kiểm soát RH để giảm ngưng tụ/mốc, bảo quản chất lượng cảm quan; chú trọng vệ sinh & vật liệu dễ tẩy rửa.
HVAC: lọc tinh + khử ẩm là trọng tâm; dòng khí có thể mixing với tổ chức quét qua vùng thao tác; quản lý cross-contamination giữa khu sống – chín.
Y tế (phòng mổ, CSSD, ICU)
Mục tiêu: giảm nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI), bảo vệ bệnh nhân & dụng cụ.
Phòng mổ: thường ISO 5–7 tại vùng mổ, laminar trên trường mổ; áp dương so với hành lang.
CSSD (tiệt khuẩn dụng cụ): áp âm tại khu bẩn, áp dương tại khu sạch; dòng vật tư 1 chiều.
ICU/Isolation: áp âm cho cách ly bệnh truyền nhiễm (airborne), áp dương cho bệnh nhân nguy cơ cao (protective).
Nhiệt – ẩm: duy trì môi trường thoải mái – an toàn (ví dụ 20–24°C, 40–60%RH), lọc HEPA tại khu trọng yếu.

Bảng so khớp nhanh (tóm lược)
Dược: vi sinh + particle | AHU trung tâm + HEPA | áp dương (âm cho độc hại) | validation nghiêm.
Điện tử: particle tinh | FFU + laminar | áp dương | ESD & VOC.
Thực phẩm: vi sinh – ẩm – mùi | khử ẩm + lọc tinh | dương (âm cho mùi) | vệ sinh CIP/SIP.
Y tế: HAI | laminar vùng mổ + HEPA | dương/âm tùy khu | quy trình kiểm soát lây nhiễm.
Mỗi ngành có ưu tiên khác nhau. Hãy “khóa” yêu cầu bằng phân tích rủi ro sản phẩm – quy trình – quy chuẩn, sau đó chọn cấp ISO, áp suất, dòng khí, Temp/RH và cấu hình AHU/FFU phù hợp. Đừng quên SOP & validation để hệ thống vận hành ổn định lâu dài.
Thiết kế lắp đặt hệ thống HVAC VÀ PHÒNG SẠCH tại phú thọ
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ NHIỆT TRƯỜNG THÀNH
Hotline : 0862 070 294 – 0966 500 694
Email : conhiettruongthanh@gmail.com – thangduongduy@gmail.com
Trụ sở: Số 42, đường Đại Nải, phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ.
Nhà máy 1: Lô 31, đường Nguyễn Du kéo dài, phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ (gần nút giao IC7).
Nhà máy 2: Lô 2, KCN Thụy Vân, Phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ.