Ống gió phòng sạch đòi hỏi độ kín khít vượt trội, bề mặt bên trong vệ sinh, ít phát sinh hạt và tương thích với chiến lược luồng khí (laminar/mixing). Bài viết này hướng dẫn cấu hình vật liệu, phụ kiện, bố trí & quy trình kiểm định để đỗ nghiệm thu ngay lần đầu.
Vì sao ống gió phòng sạch “khác biệt”?
➤ Rò rỉ siêu thấp: giữ áp suất dương/âm theo yêu cầu phòng sạch; ổn định phân loại hạt & hướng gió.
➤ Bề mặt vệ sinh: hạn chế bám bụi – vi khuẩn; chịu vệ sinh ướt/khô; không phát sinh sợi.
➤ Tương thích kiểm soát hạt: hỗ trợ luồng laminar 0,3–0,45 m/s tại vùng trọng yếu; bố trí hồi thấp “kéo hạt xuống”.

Cấu hình & vật liệu ống gió phòng sạch
➤ Vật liệu nền: tôn mạ kẽm chất lượng cao/INOX 304/316 tùy môi trường; nhôm cho khu khô, yêu cầu nhẹ.
➤ Lớp phủ/bọc mặt trong: sơn epoxy/PU thực phẩm, powder coating mịn hoặc INOX đánh bóng để dễ vệ sinh, giảm hạt.
➤ Gioăng & mastic: EPDM/FKM kháng hóa chất – diệt khuẩn; mastic ít VOC, bám dính cao, không phấn rơi.
➤ Cách nhiệt/tiêu âm có mặt bọc: duct liner có foil/fabric chống sợi bay; hoặc bố trí tiêu âm ngoài đường gió chính.
Phụ kiện đồng bộ “chuẩn phòng sạch”
➤ Diffuser laminar & plenum: phân phối đều, tránh xoáy; plenum cân áp hạn chế dao động lưu lượng.
➤ Damper low-leak: cánh biên dạng khí động; end-switch/feedback phục vụ BMS & truy xuất trạng thái.
➤ Cửa thăm vệ sinh: bề mặt trơn, bo góc; gioăng kín; kích thước đủ thao tác khăn/robot vệ sinh.
➤ Cổng đo kiểm: nắp đo pitot/ΔP có nắp bịt sạch; bố trí tại tuyến chính & nhánh trọng yếu.

Bố trí cấp–hồi theo chiến lược dòng khí
➤ Vùng trọng yếu (laminar): cấp từ trần sạch, hồi thấp sát sàn; tránh đặt hồi sau lưng thao tác gây rơi hạt vào sản phẩm.
➤ Vùng nền (mixing): bố trí cấp–hồi tránh ngắn mạch; bảo đảm thời gian lưu & số lần trao đổi khí (ACH) mục tiêu.
➤ Airlock & chênh áp: duy trì pressure cascade từ sạch → kém sạch; cửa tự đóng, không gây tụt áp sâu.
Thiết kế “vừa đủ” để giữ ΔP thấp & sạch hạt
➤ Fitting khí động: cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10, hạn chế tê gắt; thêm cánh hướng dòng tại nhánh lớn.
➤ Hạn chế mối nối: dùng đoạn dài, bích phẳng; siết bulông chéo; vệ sinh mastic tràn – không để gờ tích bụi.
➤ Giới hạn vận tốc: vận tốc tuyến & miệng hợp lý để giảm ồn & giảm phát tán hạt do xé dòng.
Quy trình lắp đặt & vệ sinh bề mặt
1) Gia công – bảo vệ
➤ Bịt đầu ống khi vận chuyển: ngăn bụi xâm nhập; tránh xước lớp phủ trong–ngoài.
➤ Làm sạch trước lắp: lau dung dịch trung tính/IPA phù hợp; kiểm hạt bằng khăn trắng.

2) Lắp ghép – niêm kín
➤ Gioăng liên tục: nối vát 45°; nén 20–30%; mastic đều 2 mép; không để “hang hốc” lưu bụi.
h5>➤ Treo–đỡ êm: đệm cao su; tránh rung cơ học truyền vào trần/vỏ ống, hạn chế phát hạt thứ cấp.
















