Thi công ống gió HVAC đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy chuẩn bố trí, niêm kín và cân chỉnh lưu lượng. Bài viết này cô đọng nguyên tắc “khí động trước – thẩm mỹ sau”, giúp bạn đạt nghiệm thu êm & đủ gió ngay lần đầu.
Vì sao “bố trí đúng kỹ thuật” quyết định 80% kết quả?
➤ Giảm ΔP hệ thống: tuyến ống hợp lý hạ tổn thất áp, quạt chạy nhẹ, tiết kiệm kWh.
➤ Ổn định lưu lượng: ít cút gắt – ít xoáy – ít rung, giúp Q đến từng miệng gió đạt thiết kế.
➤ Nghiệm thu thuận lợi: dữ liệu rò rỉ, ΔP, độ ồn sẵn sàng; hạn chế phát sinh sửa chữa.
Tuyến ống gió đúng kỹ thuật: ít cút gắt, đoạn thẳng đủ, lưu lượng ổn định
Quy chuẩn bố trí ống gió
➤ Cút & chuyển tiếp: ưu tiên cút bo; chuyển tiếp theo tỷ lệ 1:7–1:10 để tránh tách lớp dòng.
➤ Đoạn thẳng “ổn định”: chừa đoạn thẳng trước/sau quạt, van, silencer để dòng khí phát triển đầy đủ.
➤ Hạn chế nhánh đột ngột: dùng take-off khí động (conic/scoop) thay vì đục cắt vuông góc.
➤ Bố trí thiết bị: lọc, coil, AHU/FCU, VAV/van gió ở vị trí dễ tiếp cận bảo trì.
Chọn tiết diện & tốc độ gió theo khu chức năng
➤ Hành lang/khối văn phòng: 5–7 m/s cho ống chính, 3–5 m/s cho ống nhánh để giữ ồn thấp.
➤ Khu kỹ thuật/nhà xưởng: có thể nâng vận tốc, nhưng phải kiểm soát độ ồn & rung.
➤ Cửa gió & miệng gió: tính throw/NC để không gây gió lùa & tiếng rít.
Vật liệu – bích – niêm kín
➤ Thân ống: tôn mạ kẽm/inox; ống tròn xoắn (spiral) cho ΔP thấp & thẩm mỹ tốt; ống chữ nhật cho công trình trần thấp.
➤ Hệ bích: TDC/TDF hoặc Pittsburgh + bích góc; ưu tiên gioăng EPDM liên tục, bích phẳng.
➤ Niêm kín mối ghép: dùng mastic/chất trét chuyên dụng; đặt mục tiêu độ kín Class phù hợp (A/B/C).
Treo – đỡ – chống rung
➤ Khoảng cách treo: theo kích thước & tải trọng sau bọc cách nhiệt; gia cố tại cút/chuyển tiếp.
➤ Khớp nối mềm: lắp tại quạt/AHU để tách rung cơ học khỏi ống.
➤ Vật liệu đệm: dùng đệm cao su/cao su đàn hồi hoặc lò xo cho tuyến gần nguồn rung.
Bích phẳng + gioăng EPDM + mastic đúng tiêu chuẩn giúp độ kín cao
Cách nhiệt & xử lý ngưng
➤ Lớp cách nhiệt: bông khoáng/PU/PE với μ cao, bọc ngoài kín khít, đặc biệt tại ống lạnh.
➤ Ống ngưng & bẫy nước: bắt buộc cho AHU/FCU để tránh mùi & tràn.
Kiểm tra rò rỉ – ΔP – độ ồn
➤ Thử kín khí:soapy test tại bích/mối ghép; mục tiêu rò rỉ đạt Class thiết kế.
➤ Đo ΔP & lưu lượng: pitot/hood tại tuyến & miệng; cân chỉnh van VCD/OBD.
➤ Giảm ồn: dùng silencer khí động hoặc duct liner tại khu yêu cầu nền ồn thấp.
Quy trình “đầu tiên đã đỗ”
1) Thiết kế & shopdrawing
➤ Tối ưu tuyến: gom nhánh, hạn chế cút gắt; bố trí đoạn thẳng ổn định trước/sau thiết bị.
➤ Hồ sơ vật liệu: catalogue ống–bích–gioăng–mastic–treo–đỡ, tiêu chí độ kín.
2) Lắp đặt
➤ Niêm kín & che chắn: trét kín ngay khi ghép bích; bảo vệ bề mặt cách nhiệt.
➤ An toàn: kiểm soát lối đi, neo treo; thử tải treo–đỡ trước bàn giao.
3) Kiểm tra & nghiệm thu
➤ TAB: đo – chỉnh – cân bằng lưu lượng; xác nhận ΔP tuyến & độ ồn đạt yêu cầu.
➤ Hồ sơ nghiệm thu: biên bản thử kín, nhật ký lắp đặt, bảng cân bằng gió, hình ảnh hiện trường.
Lỗi thường gặp & cách tránh
➤ Quá nhiều cút/côn gắt: làm tăng ΔP, ồn & không đạt lưu lượng.
➤ Thiếu đoạn thẳng ổn định: đo lưu lượng sai lệch, miệng gió thổi ồn.