Vật liệu cơ khí là những vật liệu được sử dụng để tạo thành các bộ phận cơ khí trong máy móc, thiết bị và hệ thống công nghiệp. Chúng được đánh giá dựa trên tính chất vật lý và hóa học, độ bền, độ dẻo dai, khả năng chịu mài mòn và khả năng chịu nhiệt.
Các loại vật liệu cơ khí phổ biến bao gồm kim loại, nhựa kỹ thuật, gốm xứ và composite. Trong đó, kim loại được sử dụng rộng rãi nhất trong cơ khí bao gồm thép, nhôm, đồng, chì, titan và kẽm. Các kim loại này có tính chất khác nhau. Ví dụ như: đồng có khả năng dẫn điện tốt và tính chất chống ăn mòn. Thép có độ bền cao và độ cứng tương đối. Nhôm có khối lượng nhẹ và độ dẻo cao.
Nhựa kỹ thuật là loại thứ hai được sử dụng phổ biến trong cơ khí. Dùng cho các ứng dụng như vỏ bọc, bộ phận giảm chấn và ống dẫn. Gốm xứ và composite là các loại vật liệu được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt. Ví dụ như: trong lò đốt hoặc trong các ứng dụng chịu nhiệt cao.
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, vật liệu cơ khí có những ưu điểm và hạn chế riêng. Do vậy bạn phải lựa chọn loại vật liệu cơ khí phù hợp để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho hệ thống cơ khí.
Vật liệu cơ khí có mấy tính chất cơ bản?
Trong quá trình gia công, để tạo ra sản phẩm cơ khí chất lượng với độ chính xác cao. Thì nguyên vật liệu cần phải được lựa chọn cẩn thận, kỹ càng. Việc nắm rõ các tính chất cơ bản của vật liệu cơ khí là bước vô cùng quan trọng.
– Tính chất cơ học: là khả năng của vật liệu cơ khí chịu được lực tác động và biến dạng được tải trọng. Nó bao gồm các tính chất như độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
– Tính chất vật lý: liên quan đến cấu trúc và hình dạng của vật liệu cơ khí. Nó bao gồm các tính chất như độ dẫn diện, dẫn nhiệt, khối lượng riêng, hệ số ma sát và độ co giãn nhiệt.
– Tính chất hóa học: Bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ ổn định hóa học, tính chịu axit, muối và khả năng tương tác với các chất trong môi trường xung quanh.
– Tính chất công nghệ: Bao gồm tính hàn, tính đúc, tính rèn và khả năng gia công cắt gọt.
Tùy vào loại vật liệu cơ khí có tính vật lý, hóa học, cơ học, công nghệ khác nhau. Vì vầy bạn nên cân nhắc để lựa chọn loại vật liệu thích hợp cho từng mục đích sử dụng và phương pháp gia công.
Tính chất cơ bản của vật liệu cơ khí?
Vật liệu cơ khí có nhiều tính chất cơ bản, tuy nhiên có thể liệt kê ra thành 5 tính chất như sau:
– Độ bền: là khả năng của vật liệu chịu được tải trọng mà không bị phá hủy. Độ bền của vật liệu cơ khí có thể được đánh giá dựa trên độ bền kéo, nén, uốn và cắt.
– Độ dẻo dai: là khả năng vật liệu chịu được độ biến dạng mà không bị vỡ hoặc hư hỏng. Độ dẻo dai của vật liệu cơ khí được đánh giá dựa trên độ co giãn, xoắn và độ uốn.
– Độ cứng: là khả năng vật liệu chống lại sự biến dạng. Độ cứng của vật liệu cơ khí được đánh giá dựa trên độ cứng Brinell, Vickers, Rockwell.
– Độ dẫn nhiệt và dẫn điện: là khả năng của vật liệu để dẫn diện và dẫn nhiệt tốt so với các vật liệu khác. Điều này quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến dẫn điện và dẫn nhiệt như trong sản xuất điện tử.
– Độ chống ăn mòn: là khả năng chống lại sự tác động của các chất ăn mòn như axit, muối. Khả năng chống ăn mòn quan trọng trong các ứng dụng môi trường ngành công nghiệp hóa chất và môi trường biển.