Trong môi trường ven biển hoặc nhà máy hoá chất, ống gió thông thường nhanh chóng xuống cấp do ăn mòn muối và hóa chất. Ống gió inox 304/316 là giải pháp bền vững: kín khít, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao và giữ hiệu suất quạt ổn định theo thời gian.
Vì sao chọn ống gió inox 304/316?
➤ Chống ăn mòn vượt trội: Inox 304 phù hợp môi trường ẩm/muối nhẹ; inox 316 bổ sung Mo, chống chloride tốt cho ven biển/khu hoá chất.
➤ Kín khít & ổn định ΔP: độ phẳng bề mặt cao, mối ghép chắc giúp giảm rò rỉ lâu dài, hạ áp tĩnh yêu cầu cho quạt.
➤ Vệ sinh & an toàn: bề mặt trơn nhẵn hạn chế bám bẩn, dễ lau rửa; phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh cho thực phẩm/dược.
➤ Chi phí vòng đời thấp: tuổi thọ cao, ít bảo trì, hạn chế dừng máy do hỏng hóc.

Cấu hình & đặc điểm sản phẩm
➤ Vật liệu: tấm inox 304/316 dày theo tiết diện; tuỳ chọn đánh bóng/No.4 cho yêu cầu thẩm mỹ hoặc vệ sinh cao.
➤ Mặt bích & gioăng: bích inox định hình; gioăng EPDM/FKM chịu hoá chất; mastic tương thích, bền UV & nhiệt.
➤ Hình học khí động: cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10, cánh hướng dòng tại đổi hướng gắt để giảm tổn thất.
➤ Bề mặt & hàn: hàn TIG/MIG kiểm soát biến dạng; xử lý mép hàn để tránh gờ bám bụi và điểm ăn mòn cục bộ.
Ứng dụng điển hình
➤ Ven biển/khu muối: toà nhà khách sạn, resort, trung tâm thương mại sát biển.
➤ Hóa chất & dược phẩm: khu trộn, chiết rót, phòng sạch yêu cầu vệ sinh & chống ăn mòn.
➤ Thực phẩm & đồ uống: khu sản xuất ẩm, cần vệ sinh thường xuyên và vật liệu an toàn.
➤ Phòng máy & hạ tầng: khu có hơi muối/hoá chất trong không khí, yêu cầu độ bền cao.
Quy trình triển khai “đầu tiên đã đỗ”
1) Thiết kế & shopdrawing
➤ Lựa chọn vật liệu: 304 cho ăn mòn nhẹ–trung bình; 316 cho chloride cao/hoá chất mạnh.
➤ Tính lưu lượng–áp rơi: chọn kích thước theo equal friction/static regain; kiểm soát vận tốc ở miệng gió để giảm ồn.
➤ Chi tiết bích & gioăng: quy định mô-men siết, trình tự bôi mastic, vị trí cửa thăm và điểm đo ΔP.

















