Ống gió nhôm là lựa chọn lý tưởng cho tuyến ngoài trời, khu ẩm/mưa hoặc công trình đòi hỏi tải trọng thấp. Vật liệu nhôm có khối lượng riêng nhỏ, kháng ăn mòn tự nhiên nhờ lớp oxide bảo vệ và dễ gia công, giúp rút ngắn tiến độ lắp đặt, giảm tải kết cấu treo–đỡ và duy trì độ kín khít dài hạn.
Vì sao chọn ống gió nhôm?
➤ Nhẹ hơn thép mạ kẽm: giảm tải treo–đỡ, thuận lợi khi thi công trên mái/khung nhẹ hoặc khu khó tiếp cận.
➤ Kháng ẩm & ăn mòn tự nhiên: lớp oxide Al2O3 bảo vệ bề mặt, hạn chế rỉ sét trong môi trường ẩm/mưa.
➤ Gia công nhanh & thẩm mỹ: bề mặt sáng, dễ sơn phủ; ít mối hàn/ghép phức tạp, tiến độ nhanh.
➤ Tiết kiệm vận hành: tuyến kín khít lâu dài giúp hạ áp tĩnh mục tiêu, giảm điện quạt & ồn nền.

Cấu hình & đặc điểm sản phẩm
➤ Vật liệu: tấm nhôm hợp kim 3xxx/5xxx; độ dày theo tiết diện & áp làm việc; tuỳ chọn anodizing/sơn phủ.
➤ Kết nối: bích nhôm/INOX, đinh tán kín, bulông–êcu chống ăn mòn; gioăng EPDM & mastic tương thích.
➤ Hình học khí động: cút bo, chuyển tiếp 1:7–1:10; cánh hướng dòng cho nhánh T để giảm xoáy & ΔP.
➤ Cách nhiệt & tiêu âm: bọc ngoài chống đọng sương; silencer gần nguồn ồn; duct liner có mặt bọc khi cần.
Ứng dụng điển hình
➤ Tuyến ngoài trời trên mái: chịu mưa nắng, yêu cầu nhẹ – bền – ít bảo trì.
➤ Không gian ẩm/độ muối nhẹ: vùng ven sông/hồ, khu cảnh quan phun sương.
➤ Công trình cải tạo (retrofit): thay ống nặng bằng nhôm để giảm tải kết cấu & đẩy nhanh tiến độ.
Thiết kế “vừa đủ” để tối ưu lưu lượng & ồn
➤ Tính kích thước theo equal friction/static regain; giới hạn vận tốc tại miệng để kiểm soát ồn.
➤ Kiểm bền & võng: chọn độ dày tấm, gân tăng cứng; quy định khoảng cách treo theo khẩu độ.
➤ Thoát nước mưa: tạo slope nhẹ, nắp kiểm tra tại điểm trũng; bổ sung lỗ thoát/weep hole nếu cần.
Lắp đặt & niêm kín “đầu tiên đã đỗ”
1) Chuẩn bị & gia công
➤ Cắt–gấp chính xác: tránh xước sâu; xử lý ba via; kiểm phẳng bích trước lắp.
➤ Bảo vệ bề mặt: dùng găng mềm; lưu kho khô thoáng; tránh tiếp xúc hỗn kim loại gây ăn mòn điện hoá.

2) Ghép bích & mối nối
➤ Gioăng EPDM liên tục: nối vát 45°, nén 20–30%; siết bulông chéo để phân áp đều.
➤ Mastic đồng bộ: phủ hai mép trong–ngoài; độ dày 1.5–2 mm; xử lý sạch phần tràn.
3) Treo–đỡ & chống rung
h5>➤ Bản đỡ rộng + đệm: tránh cấn mép; ty ren chống gỉ; thêm khớp nối mềm tại quạt/AHU.
















